English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tantalizing

Best translation match:
English Vietnamese
tantalizing
* tính từ
- nhử trêu ngươi

Probably related with:
English Vietnamese
tantalizing
như bị trêu ngươi ;
tantalizing
như bị trêu ngươi ;

May be synonymous with:
English English
tantalizing; tantalising; tempting
very pleasantly inviting

May related with:
English Vietnamese
tantalization
* danh từ
- sự nhử, sự nhử trêu ngươi
tantalize
* ngoại động từ
- như, nhử trêu ngươi
tantalizer
* danh từ
- người nhử trêu ngươi
tantalizing
* tính từ
- nhử trêu ngươi
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: