English to Vietnamese
Search Query: tankful
Best translation match:
English | Vietnamese |
tankful
|
* danh từ
- thùng (đầy), bể (đầy) (nước, dầu...) |
May be synonymous with:
English | English |
tankful; tank
|
as much as a tank will hold
|
May related with:
English | Vietnamese |
anti-tank
|
* tính từ
- chống (xe) tăng =anti-tank gun+ súng chống tăng |
feed-tank
|
-trough) /'fi:dtɔf/
* danh từ - (kỹ thuật) thùng nước (cho đầu máy); thùng xăng dự trữ |
gas-tank
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thùng chứa khí, thùng chứa chất đốt; thùng xăng (máy bay) |
tank drama
|
* danh từ
- (sân khấu), (từ lóng) kịch ly kỳ có màn cứu người chết đuối |
tank engine
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước |
tank locomotive
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) đầu máy có mang két nước |
tank ship
|
* danh từ
- tàu chở dầu; tàu chở nước |
tank town
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (ngành đường sắt) ga xép (xe lửa đỗ lấy nước) - tỉnh xép, tỉnh nhỏ |
tank vessel
|
* danh từ
- tàu chở dầu; tàu chở nước |
tank-car
|
* danh từ
- (ngành đường sắt) toa (chở) dầu, toa (chở) nước |
tankful
|
* danh từ
- thùng (đầy), bể (đầy) (nước, dầu...) |
oil-tank
|
* danh từ
- bể dầu |
petrol tank
|
* danh từ
- bồn xăng |
septic tank
|
* danh từ
- hố rác tự hoại, phân tự hoại |
tank truck
|
* danh từ
- |
tank-buster
|
* danh từ; (quân đội, (thông tục))
- phương tiện chống tăng - máy bay chống tăng - súng chống tăng |
tank-engine
|
* danh từ
- (đường sắt) đầu máy có mang két nước |
think-tank
|
* danh từ
- nhóm chuyên gia cố vấn (cung cấp ý kiến và lời khuyên về các vấn đề quốc gia hoặc thương mại) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet