English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tactics

Best translation match:
English Vietnamese
tactics
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- (quân sự) chiến thuật
- sách lược

Probably related with:
English Vietnamese
tactics
chiến lược ; chiến thuật ; co ; kế hoạch ; là chiến thuật ; thuật ; thủ thuật ; thủ đoạn ; óc ;
tactics
chiến thuật ; kế hoạch ; là chiến thuật ; lược ; thuật ; thủ thuật ; thủ đoạn ; óc ;

May be synonymous with:
English English
tactics; maneuver; manoeuvre; tactic
a plan for attaining a particular goal

May related with:
English Vietnamese
tactical
* tính từ
- (thuộc) chiến thuật
=a tactical bombardment+ một vụ ném bom chiến thuật
=tactical importance+ giá trị chiến thuật
- (nghĩa bóng) khôn khéo, tài tình, nhiều mưu lược
tactics
* danh từ, số nhiều dùng như số ít
- (quân sự) chiến thuật
- sách lược
shock tactics
* danh từ
- hành động đột ngột, hành động bạo lực, hành động tàn bạo nhằm đạt một mục đích nào đó
tactically
* phó từ
- (thuộc) chiến thuật; (thuộc) sách lược
- khôn khéo, tài tình, mưu lược
- dùng chống lại quân địch ở tầm ngắn, được tiến hành chống lại quân địch ở tầm ngắn (về vũ khí, ném bom )
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: