English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: tack

Best translation match:
English Vietnamese
tack
* danh từ
- đồ ăn
- đinh đầu bẹt; đinh bấm
- đường khâu lược
- (hàng hải) dây néo góc buồm
- (hàng hải) đường chạy (của thuyền buồm dựa theo chiều gió)
- (nghĩa bóng) đường lối, chính sách, chiến thuật ((thường) là khác với đường lối chính sách, chiến thuật trước đó)
=on the right tack+ theo đường lối đúng
!to come down to brass tacks
- (xem) brass
* ngoại động từ
- đóng bằng đinh đầu bẹt, đóng bằng đinh bấm
=to tack the carpet down+ đóng thấm thảm vào sàn nhà
- khâu lược, đính tạm
- (hàng hải) đôi đường chạy, trở buồm (của thuyền)
* nội động từ
- trở buồm để lợi gió (thuyền buồm)
- thay đổi đường lối, thay đổi chính sách

Probably related with:
English Vietnamese
tack
nhé ; phương pháp ; thắt ; đính ;
tack
liệu ; nhé ; phương pháp ; thắt ; đính ;

May be synonymous with:
English English
tack; saddlery; stable gear
gear for a horse
tack; mainsheet; sheet; shroud; weather sheet
(nautical) a line (rope or chain) that regulates the angle at which a sail is set in relation to the wind
tack; tacking
(nautical) the act of changing tack
tack; wear round
turn into the wind
tack; assemble; piece; put together; set up; tack together
create by putting components or members together
tack; baste
sew together loosely, with large stitches
tack; append; hang on; tack on; tag on
fix to; attach
tack; alternate; flip; flip-flop; interchange; switch
reverse (a direction, attitude, or course of action)

May related with:
English Vietnamese
hard tack
* danh từ
- (hàng hải) bánh quy khô
soft tack
* danh từ
- (hàng hải) bánh mì (đối lại với bánh khô)
tick-tack
* danh từ
- tiếng tích tắc (của đồng hồ)
- tiếng đập của tim
- hiệu báo (trong cuộc chạy thi)
tie-tack
* danh từ
- kẹp ca vát, ghim cài cà vạt
tin-tack
* danh từ
- đinh ngắn bằng sắt mạ thiếc
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: