English to Vietnamese
Search Query: tabulator
Best translation match:
English | Vietnamese |
tabulator
|
* danh từ
- máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc |
May be synonymous with:
English | English |
tabulator; counter
|
a calculator that keeps a record of the number of times something happens
|
May related with:
English | Vietnamese |
tabulate
|
* ngoại động từ
- xếp thành bảng, xếp thành cột - làm cho có mặt phẳng, tạo mặt phẳng cho |
tabulation
|
* danh từ
- sự xếp thành bảng, sự xếp thành cột |
tabulator
|
* danh từ
- máy chữ đánh bảng, máy chữ đánh cột hàng đọc |
alphanumeric tabulator
|
- (Tech) máy lập bảng chữ-số
|
tabulating
|
- sự lập thành bảng
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet