English to Vietnamese
Search Query: synchronic
Best translation match:
English | Vietnamese |
synchronic
|
* tính từ
- (ngôn ngữ học) đồng đại - (như) synchronous |
May be synonymous with:
English | English |
synchronic; synchronal; synchronous
|
occurring or existing at the same time or having the same period or phase
|
May related with:
English | Vietnamese |
synchronic
|
* tính từ
- (ngôn ngữ học) đồng đại - (như) synchronous |
synchronism
|
* danh từ
- tính chất đồng thời; tính đồng bộ |
synchronization
|
* danh từ
- sự đồng bộ hoá |
synchronize
|
* nội động từ
- xảy ra đồng thời - chỉ cùng một giờ (đồng hồ) * ngoại động từ - xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...) - đồng bộ hoá - cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ |
synchronizer
|
* danh từ
- máy làm đồng bộ |
synchronous
|
* tính từ
- đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic) |
synchronisation
|
- Cách viết khác : synchronization
|
synchronizing
|
* danh từ
- sự làm cho đồng bộ |
synchronized
|
- đồng bộ
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet