English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: symposium

Best translation match:
English Vietnamese
symposium
* danh từ, số nhiều symposia
- hội nghị chuyên đề
- tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề)
- tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ Hy lạp)

Probably related with:
English Vietnamese
symposium
hội nghị ; nghị chuyên đề ;
symposium
hội nghị ; nghị chuyên đề ;

May related with:
English Vietnamese
symposium
* danh từ, số nhiều symposia
- hội nghị chuyên đề
- tập những bài phát biểu, tập bài báo của nhiều người viết (về một vấn đề)
- tiệc rượu đêm (sau bữa ăn chiều, có ca nhạc, khiêu vũ ở cổ Hy lạp)
symposium
hội nghị ; nghị chuyên đề ;
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: