English to Vietnamese
Search Query: symphonious
Best translation match:
English | Vietnamese |
symphonious
|
* tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm |
May be synonymous with:
English | English |
symphonious; symphonic
|
harmonious in sound
|
May related with:
English | Vietnamese |
symphonious
|
* tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) hoà âm |
symphony
|
* danh từ
- bản nhạc giao hưởng - khúc nhạc mở đầu (bài hát); khúc nhạc kết thúc (bài hát) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dàn nhạc giao hưởng - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) buổi hoà nhạc giao hưởng - (từ cổ,nghĩa cổ) sự hoà âm |
symphoniously
|
* phó từ
- xem symphonious |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet