English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sympathiser

Best translation match:
English Vietnamese
sympathiser
* danh từ
- người có cảm tình
- người thông cảm; người đồng tình (với người khác)

May be synonymous with:
English English
sympathiser; comforter; sympathizer
commiserates with someone who has had misfortune
sympathiser; sympathizer; well-wisher
someone who shares your feelings or opinions and hopes that you will be successful

May related with:
English Vietnamese
sympathise
* nội động từ
- có thiện cảm, tỏ cảm tình (với ai)
- thông cảm; đồng tình, ủng hộ
sympathiser
* danh từ
- người có cảm tình
- người thông cảm; người đồng tình (với người khác)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: