English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sympathetical

Best translation match:
English Vietnamese
sympathetical
- xem sympathetic

May related with:
English Vietnamese
sympathetic
* tính từ
- thông cảm; đồng tình
=sympathetic strike+ cuộc bãi công tỏ sự đồng tình, cuộc bãi công ủng hộ
=sympathetic pain+ sự đau lây
- đầy tình cảm, biểu lộ tình cảm, thân ái
=sympathetic heart+ trái tim đầy tình cảm
=sympathetic words+ những lời lẽ biểu lộ tình cảm
- (sinh vật học) giao cảm
=sympathetic nerve+ dây thần kinh giao cảm
* danh từ
- (sinh vật học) dây thần kinh giao cảm; hệ giao cảm
- người dễ xúc cảm
sympathetical
- xem sympathetic
sympathetically
* phó từ
- xem sympathetic
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: