English to Vietnamese
Search Query: symbolist
Best translation match:
English | Vietnamese |
symbolist
|
* danh từ
- người theo trường phái tượng trưng |
May be synonymous with:
English | English |
symbolist; symboliser; symbolizer
|
someone skilled in the interpretation or representation of symbols
|
May related with:
English | Vietnamese |
symbolistic
|
* tính từ
- tượng trưng = symbolistic poetry+thơ tượng trưng |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet