English to Vietnamese
Search Query: symbiotic
Best translation match:
English | Vietnamese |
symbiotic
|
* danh từ
- (sinh vật học) cộng sinh |
Probably related with:
English | Vietnamese |
symbiotic
|
cộng sinh ;
|
symbiotic
|
cộng sinh ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
symbiotic
|
* danh từ
- (sinh vật học) cộng sinh |
symbiotically
|
* phó từ
- cộng sinh |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet