English to Vietnamese
Search Query: sylvan
Best translation match:
English | Vietnamese |
sylvan
|
* tính từ
- (thuộc) rừng; có rừng - (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sylvan
|
tập đồng quê ;
|
sylvan
|
tập đồng quê ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sylvan; silvan
|
a spirit that lives in or frequents the woods
|
May related with:
English | Vietnamese |
sylvan
|
* tính từ
- (thuộc) rừng; có rừng - (thuộc) nông thôn, (thuộc) đồng quê |
sylvan
|
tập đồng quê ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet