English to Vietnamese
Search Query: syllabize
Best translation match:
English | Vietnamese |
syllabize
|
* ngoại động từ
- chia thành âm tiết - đọc theo âm tiết |
May be synonymous with:
English | English |
syllabize; syllabicate; syllabify; syllabise
|
divide into syllables
|
syllabize; syllabise
|
utter with distinct articulation of each syllable
|
May related with:
English | Vietnamese |
syllabic
|
* tính từ
- (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết |
syllabicate
|
* ngoại động từ
- chia thành âm tiết - đọc theo âm tiết |
syllabication
|
* danh từ
- sự chia thành âm tiết - sự đọc theo âm tiết |
syllabize
|
* ngoại động từ
- chia thành âm tiết - đọc theo âm tiết |
syllabically
|
* phó từ
- (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết - tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên một âm tiết, không cần có nguyên âm) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet