English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: syllabic

Best translation match:
English Vietnamese
syllabic
* tính từ
- (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết

May related with:
English Vietnamese
syllabic
* tính từ
- (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết
syllabicate
* ngoại động từ
- chia thành âm tiết
- đọc theo âm tiết
syllabication
* danh từ
- sự chia thành âm tiết
- sự đọc theo âm tiết
syllabize
* ngoại động từ
- chia thành âm tiết
- đọc theo âm tiết
syllabically
* phó từ
- (thuộc) âm tiết; đọc thành âm tiết, trong âm tiết
- tạo thành âm tiết (về một phụ âm tự nó tạo nên một âm tiết, không cần có nguyên âm)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: