English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sybaritically

Best translation match:
English Vietnamese
sybaritically
* phó từ
- xem sybarite

May related with:
English Vietnamese
sybarite
* tính từ
- xa hoa uỷ mị
* danh từ
- người xa hoa uỷ mị
sybaritic
* tính từ
- thích xa hoa hưởng lạc và uỷ mị
sybaritism
* danh từ
- thói xa hoa uỷ mị; tính xa hoa uỷ mị
sybaritically
* phó từ
- xem sybarite
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: