English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sweeper

Best translation match:
English Vietnamese
sweeper
* danh từ
- người quét; máy quét
- người ở (ở Ân độ)

Probably related with:
English Vietnamese
sweeper
dọn dẹp nào cả ; trình quét dọn ;
sweeper
dọn dẹp nào cả ; trình quét dọn ;

May be synonymous with:
English English
sweeper; carpet sweeper
a cleaning implement with revolving brushes that pick up dirt as the implement is pushed over a carpet

May related with:
English Vietnamese
carpet-sweeper
* danh từ
- chổi quét thảm
- máy hút bụi (ở thảm)
chimney-sweeper
* danh từ
- người quét bồ hóng, người cạo ống khói
- chổi quét bồ hóng
street-sweeper
* danh từ
- (như) street orderly
- máy quét đường
carpet sweeper
* danh từ
- chổi quét thấm, máy hút bụi ở thảm
snow-sweeper
* danh từ
- máy quét tuyết
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: