English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: swayed

Best translation match:
English Vietnamese
swayed
* tính từ
- xem swaybacked

Probably related with:
English Vietnamese
swayed
bị ảnh hưởng ; ảnh hưởng ;
swayed
bị ảnh hưởng ; ảnh hưởng ;

May related with:
English Vietnamese
sway
* danh từ
- sự đu đưa, sự lắc lư
- sự thống trị; thế lực
=to hold (have) sway over somebody+ thống trị ai
* nội động từ
- đu đưa, lắc lư
- thống trị, cai trị
* ngoại động từ
- làm đu đưa, lắc
=wind sways trees+ gió đu đưa cây
- thống trị, cai trị
- gây ảnh hưởng
=his speech swayed votes+ bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu
- (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa)
!to sway the sceptre
- thống trị
swayed
* tính từ
- xem swaybacked
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: