English to Vietnamese
Search Query: swayed
Best translation match:
English | Vietnamese |
swayed
|
* tính từ
- xem swaybacked |
Probably related with:
English | Vietnamese |
swayed
|
bị ảnh hưởng ; ảnh hưởng ;
|
swayed
|
bị ảnh hưởng ; ảnh hưởng ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sway
|
* danh từ
- sự đu đưa, sự lắc lư - sự thống trị; thế lực =to hold (have) sway over somebody+ thống trị ai * nội động từ - đu đưa, lắc lư - thống trị, cai trị * ngoại động từ - làm đu đưa, lắc =wind sways trees+ gió đu đưa cây - thống trị, cai trị - gây ảnh hưởng =his speech swayed votes+ bài diễn văn của anh ta gây ảnh hưởng đến phiếu bầu - (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá (ngựa) !to sway the sceptre - thống trị |
swayed
|
* tính từ
- xem swaybacked |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet