English to Vietnamese
Search Query: swashbuckler
Best translation match:
English | Vietnamese |
swashbuckler
|
* danh từ
- kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê |
May be synonymous with:
English | English |
swashbuckler; daredevil; harum-scarum; hothead; lunatic; madcap
|
a reckless impetuous irresponsible person
|
May related with:
English | Vietnamese |
swashbuckle
|
* nội động từ
- tỏ vẻ hung hăng, tỏ vẻ du côn du kề |
swashbuckler
|
* danh từ
- kẻ hung hăng; du côn đánh thuê; ác ôn - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiểu thuyết kể chuyện du côn đánh thuê |
swashbuckling
|
* tính từ
- hung hăng, du côn du kề |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet