English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: swallow

Best translation match:
English Vietnamese
swallow
* danh từ
- (động vật học) chim nhạn
!one swallow does not make a summer
- một con nhan không làm nên mùa xuân
* danh từ
- sự nuốt
- miếng, ngụm
- cổ họng
* ngoại động từ
- nuốt (thức ăn)
- nuốt, chịu đựng
=to swallow one's anger+ nuốt giận
=to swallow an affront+ chịu nhục
- nuốt, rút (lời)
=to swallow one's words+ nuốt lời
- cả tin, tin ngay
=to swallow will anything you tell him+ anh nói gì hắn cũng tin
!the expenses more than swallow up the earnings
- thu chẳng đủ chi

Probably related with:
English Vietnamese
swallow
chim yến ; chấp nhận ; con én ; do ; dẹp ; hãy nuốt ; lôi ; nhận ; nhồi nhét ; nuốt chửng cả ; nuốt chửng ; nuốt nổi ; nuốt phải ; nuốt trôi ; nuốt vào ; nuốt ; nuốt đi ; phải nuốt ; sẽ nuốt ; u ăn ; uống ; én ; ăn nuốt ; ăn ; đã uống ; đưa ; ̣ u ăn ; ở swallow ; ở ;
swallow
bị hút vô ; chấp nhận ; con én ; do ; dẹp ; hãy nuốt ; lôi ; nhận ; nhồi nhét ; nuốt chửng cả ; nuốt chửng ; nuốt nổi ; nuốt phải ; nuốt trôi ; nuốt vào ; nuốt ; nuốt đi ; phải nuốt ; sẽ nuốt ; u ăn ; uống ; én ; ăn nuốt ; ăn ; đã uống ; đưa ; ̣ u ăn ; ở swallow ; ở ;

May be synonymous with:
English English
swallow; sup
a small amount of liquid food
swallow; deglutition; drink
the act of swallowing
swallow; get down
pass through the esophagus as part of eating or drinking
swallow; bury; eat up; immerse; swallow up
enclose or envelop completely, as if by swallowing
swallow; slur
utter indistinctly
swallow; take back; unsay; withdraw
take back what one has said
swallow; accept; live with
tolerate or accommodate oneself to

May related with:
English Vietnamese
sea swallow
* danh từ
- (động vật học) nhạn biển
swallow-dive
-dive)
/swan-dive/
* danh từ
- sự nhào kiểu chim nhạn (nhào) xuống nước, hai tay duỗi thẳng cho lúc đến gần mặt nước)
swallow-tail
* danh từ
- đuôi chẻ đôi (như đuôi chim nhạn)
- bướm đuôi nhạn
- áo đuôi tôm ((cũng) swallow-tailed coat)
swallow-wort
* danh từ
- (thực vật học) cây thổ hoàng liên
- cây bông tai (họ thiên lý)
swallow-hole
* danh từ
- hố vực
swallow-tailed coat
* danh từ
- áo đuôi tôm
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: