English to Vietnamese
Search Query: sun
Best translation match:
English | Vietnamese |
sun
|
* danh từ
- mặt trời, vừng thái dương - ánh nắng, ánh mặt trời =to take the sun+ phơi nắng - (nghĩa bóng) thế, thời =his sun is set+ anh ta hết thời rồi - (thơ ca) ngày; năm - cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun-burner) !against the sun - ngược chiều kim đồng hồ !to hail (adore) the rising sun - khúm núm xun xoe với thế lực mới, phù thịnh !to hold a candle to the sun - đốt đèn giữa ban ngày (làm một việc thừa) !to make hay while the sun shines - (xem) hay !a place in the sun - địa vị tốt trong xã hội !to rise with the sun - dậy sớm !Sun of righteousness - Chúa !with the sun - theo chiều kim đồng hồ * ngoại động từ - phơi, phơi nắng =to sun oneself+ tắm nắng * nội động từ - tắm nắng |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sun
|
bóng ; bị nắng ăn ; chói nắng ; dưới ; măt trời ; mắt trời ; mặt trời nữa ; mặt trời ; nhiệt ; nhật thực ; nhật ; nắng gắt ; nắng mặt trời chói ; nắng mặt trời ; nắng ; nắng ăn ; phơi nắng ; râm ; sáng mặt trời chiếu ; sáng mặt trời ; sơn ; thì mặt trời ; tiêu cøc ; trai ; trơ ; trời chiếu ; trời của ; trời làm ; trời lên ; trời lại ; trời mọc ; trời này ; trời nắng ; trời sẽ ; trời ; trời đang ; trời đó ; trời ở ; tâ ; tôn ; tắm nắng ; ánh mặt trời ; ánh nắng mặt trời ; ánh nắng ; được mặt trời ; đầy nắng ;
|
sun
|
bóng ; bị nắng ăn ; chói nắng ; măt trời ; mắt trời ; mặt trời nữa ; mặt trời ; nhiệt ; nhật thực ; nhật ; nă ; nắng gắt ; nắng mặt trời chói ; nắng mặt trời ; nắng ; nắng ăn ; phơi nắng ; râm ; sáng mặt trời chiếu ; sáng mặt trời ; sơn ; thì mặt trời ; trai ; trýi ; trơ ; trời chiếu ; trời của ; trời làm ; trời lên ; trời lại ; trời mọc ; trời này ; trời nắng ; trời sẽ ; trời ; trời đang ; trời đó ; trời ở ; tâ ; tôn ; tắm nắng ; vận ; ánh mặt trời ; ánh nắng mặt trời ; ánh nắng ; được mặt trời ; đầy nắng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sun; sunlight; sunshine
|
the rays of the sun
|
sun; sunbathe
|
expose one's body to the sun
|
sun; insolate; solarise; solarize
|
expose to the rays of the sun or affect by exposure to the sun
|
May related with:
English | Vietnamese |
sun-and-planet gear
|
* danh từ
- (kỹ thuật) sự truyền động hành tinh |
sun-bath
|
* danh từ
- sự tắm nắng |
sun-bathe
|
* nội động từ
- tắm nắng |
sun-bird
|
* danh từ
- (động vật học) chim hút mật |
sun-blind
|
* danh từ
- màn cửa; mành mành |
sun-blinkers
|
* danh từ số nhiều
- kính râm |
sun-bonnet
|
* danh từ
- mũ che gáy (có miếng che gáy để tránh nắng, của phụ nữ) |
sun-burner
|
* danh từ
- cụm đèn trần (ở trần nhà) ((cũng) sun) |
sun-cult
|
* danh từ
- sự thờ mặt trời |
sun-cured
|
* tính từ
- ướp muối và phơi nắng (thịt...) |
sun-dance
|
* danh từ
- điệu múa chao mặt trời (của người da đỏ Bắc mỹ) |
sun-dial
|
* danh từ
- đồng hồ mặt trời |
sun-dog
|
* danh từ
- (thiên văn học) mặt trời giả, ảo nhật |
sun-dried
|
* tính từ
- phơi khô ngoài nắng |
sun-glasses
|
* danh từ số nhiều
- kính râm |
sun-god
|
* tính từ
- thần mặt trời |
sun-hat
|
-helmet)
/'sʌn'helmit/ * danh từ - mũ, nón |
sun-helmet
|
-helmet)
/'sʌn'helmit/ * danh từ - mũ, nón |
sun-lamp
|
* danh từ
- (y học) đèn cực tím - đèn chiếu cực sáng (để quay phim) |
sun-myth
|
* danh từ
- chuyền thần thoại về mặt trời |
sun-parlor
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) sun-parlour |
sun-parlour
|
-room)
/'sʌnrum/ * danh từ - buồng khách nhiều cửa sổ lớn (cho có nhiều ánh nắng) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) sun-parlor) |
sun-rays
|
* danh từ số nhiều
- (y học) tia cực tím (để chữa bệnh) |
sun-room
|
-room)
/'sʌnrum/ * danh từ - buồng khách nhiều cửa sổ lớn (cho có nhiều ánh nắng) ((từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (cũng) sun-parlor) |
sun-side up
|
* tính từ
- tráng lập là (trứng) |
sun-spot
|
* danh từ
- vệt mặt trời (vệt đen ở bề mặt mặt trời) |
sun-stone
|
* danh từ
- đá mặt trời, heliolit |
sun-up
|
* danh từ
- (tiếng địa phương) lúc mặt trời mọc |
sun-worship
|
* danh từ
- sự thờ mặt trời |
sun-worshipper
|
* danh từ
- người thờ mặt trời |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet