English to Vietnamese
Search Query: birdseed
Best translation match:
English | Vietnamese |
birdseed
|
* danh từ
- hạt dùng cho chim ăn |
Probably related with:
English | Vietnamese |
birdseed
|
hạt cho chim ăn ; thóc thế hả ;
|
birdseed
|
hạt cho chim ăn ; thóc thế hả ;
|
May be synonymous with:
English | English |
birdseed; bird feed; bird food
|
food given to birds; usually mixed seeds
|
May related with:
English | Vietnamese |
birdseed
|
* danh từ
- hạt dùng cho chim ăn |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet