English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: bipartition

Best translation match:
English Vietnamese
bipartition
* danh từ
- sự chia đôi, sự phân đôi

May related with:
English Vietnamese
bipartite
* tính từ
- (thực vật học) chia đôi (lá)
- (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)
- tay đôi
bipartition
* danh từ
- sự chia đôi, sự phân đôi
bipartitely
- xem bipartite
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: