English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: subcribe

Best translation match:
English Vietnamese
subcribe
* ngoại động từ
- quyên vào, góp vào
=to subcribe a sum to a charity+ góp một số tiền vào việc thiện
- viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...)
* nội động từ
- nhận quyên vào, nhận góp vào
- mua dài hạn; đặt mua
=to subcribe to a newspaper+ mua báo dài hạn
=to subcribe for a book+ đặt mua một quyển sách
- tán thành, đồng ý
=to subcribe to an opinion+ tán thành một ý kiến

May related with:
English Vietnamese
subcribe
* ngoại động từ
- quyên vào, góp vào
=to subcribe a sum to a charity+ góp một số tiền vào việc thiện
- viết tên vào dưới; ký tên vào (một văn kiện...)
* nội động từ
- nhận quyên vào, nhận góp vào
- mua dài hạn; đặt mua
=to subcribe to a newspaper+ mua báo dài hạn
=to subcribe for a book+ đặt mua một quyển sách
- tán thành, đồng ý
=to subcribe to an opinion+ tán thành một ý kiến
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: