English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: subaltern

Best translation match:
English Vietnamese
subaltern
* tính từ
- ở bậc dưới, ở cấp dưới
- (triết học) đặc biệt, không phổ biến
* danh từ
- (quân sự) sĩ quan dưới cấp đại uý
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người cấp dưới

May be synonymous with:
English English
subaltern; junior-grade; lower-ranking; lowly; petty; secondary
inferior in rank or status

May related with:
English Vietnamese
subalternate
* tính từ
- (sinh học) dạng so le không hoàn toàn
- (triết học) đặc biệt; không có tính khái quát
* danh từ
- (triết học) mệnh đề đặc trưng
subalternation
* danh từ
- (triết học) sự lệ thuộc của cái phụ thuộc vào cái phổ biến
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: