English to Vietnamese
Search Query: suave
Best translation match:
English | Vietnamese |
suave
|
* tính từ
- dịu ngọt, thơm dịu =suave wine+ rượu thơm dịu - khéo léo, ngọt ngào (thái độ) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
suave
|
dịu ngọt ; nhẹ thôi pa ; tinh tế ;
|
suave
|
dịu ngọt ; nhẹ thôi pa ; tinh tế ;
|
May be synonymous with:
English | English |
suave; debonair; debonaire; debonnaire
|
having a sophisticated charm
|
suave; bland; politic; smooth
|
smoothly agreeable and courteous with a degree of sophistication
|
May related with:
English | Vietnamese |
suave
|
* tính từ
- dịu ngọt, thơm dịu =suave wine+ rượu thơm dịu - khéo léo, ngọt ngào (thái độ) |
suavely
|
* phó từ
- ngọt ngào; khéo léo, tinh tế (thái độ) |
suaveness
|
* danh từ
- tính khéo léo; tính ngọt ngào |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet