English to Vietnamese
Search Query: stagy
Best translation match:
English | Vietnamese |
stagy
|
* tính từ
- có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch |
May be synonymous with:
English | English |
stagy; stagey
|
having characteristics of the stage especially an artificial and mannered quality
|
May related with:
English | Vietnamese |
staginess
|
* danh từ
- tính chất kịch (trong cử chỉ, lời lẽ...) |
stagy
|
* tính từ
- có điệu bộ sân khấu, có vẻ kịch |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet