English to Vietnamese
Search Query: squire
Best translation match:
English | Vietnamese |
squire
|
* danh từ
- địa chủ, điền chủ - người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm =squire of dames+ người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái - (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ) * ngoại động từ - chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
squire
|
anh cận vệ ; chàng cận vệ ; cận vệ ; cận vệ à ; cậu cận vệ ; hiệp sĩ ; hầu cận ngài ; hầu cận ; vệ ; điền chủ ;
|
squire
|
anh cận vệ ; chàng cận vệ ; cận vệ ; cận vệ à ; cậu cận vệ ; hiệp sĩ ; hầu cận ngài ; hầu cận ; vệ ; điền chủ ;
|
May be synonymous with:
English | English |
squire; gallant
|
a man who attends or escorts a woman
|
May related with:
English | Vietnamese |
squire
|
* danh từ
- địa chủ, điền chủ - người đi hộ vệ; (thông tục) người nịnh đầm =squire of dames+ người hay chú ý đến đàn bà; người hay lui tới chỗ có đàn bà con gái - (sử học) người cận vệ (của hiệp sĩ) * ngoại động từ - chăm nom, săn sóc; đi hộ vệ |
squirely
|
* tính từ
- (thuộc) địa chủ |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet