English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: squeakiness

Best translation match:
English Vietnamese
squeakiness
* tính từ
- tiếng chít chít như chuột kêu
- tiếng cọt kẹt, tiếng cót két; sự phát ra một tiếng gắt

May related with:
English Vietnamese
squeaky
* tính từ
- chít chít (như chuột kêu)
- cọt kẹt, cót két
squeakiness
* tính từ
- tiếng chít chít như chuột kêu
- tiếng cọt kẹt, tiếng cót két; sự phát ra một tiếng gắt
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: