English to Vietnamese
Search Query: squeaker
Best translation match:
English | Vietnamese |
squeaker
|
* danh từ
- người rít lên - người mách lẻo; chỉ điểm - chim non; bồ câu non |
May be synonymous with:
English | English |
squeaker; close call; close shave; narrow escape; squeak
|
something achieved (or escaped) by a narrow margin
|
May related with:
English | Vietnamese |
squeaker
|
* danh từ
- người rít lên - người mách lẻo; chỉ điểm - chim non; bồ câu non |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet