English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: squashing

Best translation match:
English Vietnamese
squashing
* danh từ
- sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau

Probably related with:
English Vietnamese
squashing
đè chết ; đè ;
squashing
đè chết ; đè ;

May related with:
English Vietnamese
lemon-squash
* danh từ
- nước chanh quả pha xô đa
squash court
* danh từ
- sân chơi bóng quần
guinea-squash
* danh từ
- cà dái dê
orange-squash
* danh từ
- nước ngọt có vị cam, không sủi bọt, làm bằng nước quả
squash rackets
* danh từ
- bóng quần (chơi với vợt và một quả bóng cao su nhỏ mềm rỗng, trong sân có tường bao và mái che)
squashing
* danh từ
- sự ép; đè bẹp; chen chúc nhau
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: