English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: spade

Best translation match:
English Vietnamese
spade
* danh từ
- (đánh bài) con pích
- cái mai, cái thuổng
- dao lạng mỡ cá voi
- (quân sự) phần đuôi (để chống xuống đất) của cỗ pháo
!to call a spade a spade
- nói thẳng nói thật, nói toạc móng heo, nói trắng
* ngoại động từ
- đào bằng mai
- lặng mỡ (cá voi)

Probably related with:
English Vietnamese
spade
bích ; xẻng ;
spade
bích ; xẻng ;

May be synonymous with:
English English
spade; coon; jigaboo; nigga; nigger; nigra
(ethnic slur) extremely offensive name for a Black person

May related with:
English Vietnamese
spade-work
* danh từ
- công việc đào đất bằng mai
- công việc khai khẩn, việc khai hoang, sự vỡ hoang
spadeful
* danh từ
- mai (đầy)
spading
* danh từ
- sự đào đất bằng mai
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: