English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: soft

Best translation match:
English Vietnamese
soft
* tính từ
- mềm, dẻo, dễ uốn, dễ cắt
=soft as butter+ mềm như bún
=soft stone+ thứ đá mềm
- nhẵn, mịn, mượt
=soft skin+ da mịn
=soft hair+ tóc mượt
- dịu, ôn hoà
=soft winter+ mùa đông ôn hoà dễ chịu
- không loè loẹt, dịu
=soft colours+ màu dịu
=soft light+ ánh sáng dịu
=soft voice+ giọng dịu dàng
=soft music+ nhạc êm dịu
- nhẹ, nhẹ nhàng, nhân nhượng, có tính chất hoà hoãn
=soft rain+ mưa nhẹ
=soft manners+ thái độ nhẹ nhàng
=soft answer+ câu trả lời hoà nhã
- yếu đuối, uỷ mị, nhẽo, ẻo lả
=a soft luxurious people+ bọn người xa hoa uỷ mị
- yên, êm đềm
=soft slumbers+ giấc ngủ yên
- có cảm tình, dễ thương cảm, có từ tâm
- (thuộc) tình yêu, (thuộc) chuyện trai gái
=soft nothings+ chuyện tỉ tê trai gái
=to be soft on someone+ phải lòng ai
- mưa, ẩm ướt, ướt át
=soft weather+ thời tiết ẩm ướt
=a soft day+ ngày mưa
- không có muối khoáng (nước ăn)
- (ngôn ngữ học) mềm hoá (âm)
- (từ lóng) dễ dàng
=soft job+ việc dễ
=soft thing+ công việc nhẹ nhàng nhưng lương hậu
- khờ khạo, ngờ nghệch
* danh từ
- chỗ mềm; vật mềm
- người nhu nhược; người ẻo lả
* phó từ
- nhẹ nhàng
- mềm mỏng, yếu ớt, ẻo lả
* thán từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) chờ một tí!
- im! câm!

Probably related with:
English Vietnamese
soft
bình tĩnh nào ; bữa ; cho mềm ; dể ; dịu dàng ; hiền hòa ; luồn ; luồng ; lá ; ma ; ma ̀ ; mêm ; mượt mà ; mềm dẻo ; mềm dịu ; mềm hơn ; mềm lòng ; mềm lắm ; mềm mại hơn ; mềm mại ; mềm mềm ; mềm mỏng mà ; mềm mỏng ; mềm và yếu ; mềm và êm ; mềm yếu ; mềm ; mềm được ; mịn trở ; nhu nhược ; nhàn ; nhẹ nhàng ; nhẹ ; những gì ; những ; nào mềm ; nào ; nên mềm yếu ; nên yếu đuối ; nên yếu đuối đấy ; thật mềm mại ; thật êm ái ; trở nên mềm yếu ; văn hoá ; yên ắng ; yếu quá ; yếu ; yếu đuối ; êm dịu ; êm nhẹ ; êm ; êm ái ; ít dốc ; đa cảm ; ướt như ;
soft
bình tĩnh nào ; bữa ; cho mềm ; cho tôi nhé ; dể ; dịu dàng ; hiền hòa ; luồn ; luồng ; lá ; mê ; mêm ; mượt mà ; mềm dẻo ; mềm hơn ; mềm lòng ; mềm lắm ; mềm mại hơn ; mềm mại ; mềm mềm ; mềm mỏng mà ; mềm mỏng ; mềm và yếu ; mềm và êm ; mềm yếu ; mềm ; mềm được ; mịn trở ; nhu nhược ; nhàn ; nhạt ; nhẹ nhàng ; nhẹ ; nào mềm ; nào ; nên mềm yếu ; nên yếu đuối ; nên yếu đuối đấy ; phim ; thật mềm mại ; thật êm ái ; trở nên mềm yếu ; văn hoá ; yên ắng ; yếu quá ; yếu ; yếu đuối ; êm dịu ; êm nhẹ ; êm ; êm ái ; ít dốc ; đa cảm ; ướt như ;

May be synonymous with:
English English
soft; delicate
easily hurt
soft; sonant; voiced
produced with vibration of the vocal cords
soft; forte; loud; piano
used chiefly as a direction or description in music
soft; diffuse; diffused
(of light) transmitted from a broad light source or reflected
soft; indulgent; lenient
tolerant or lenient
soft; gentle
soft and mild; not harsh or stern or severe
soft; easy; gentle
having little impact
soft; flabby; flaccid
out of condition; not strong or robust; incapable of exertion or endurance
soft; cushy; easygoing
not burdensome or demanding; borne or done easily and without hardship
soft; balmy; mild
mild and pleasant
soft; subdued
not brilliant or glaring
soft; easy
in a relaxed manner; or without hardship

May related with:
English Vietnamese
soft currency
* danh từ
- tiền không đổi được thành vàng; tiền khó đổi được thành tiền khác
soft goods
* danh từ
- hàng tơ lụa
soft money
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền giấy
soft pedal
* danh từ
- (âm nhạc) bàn đạp (pianô...)
* động từ
- (âm nhạc) ấn bàn đạp
- (thông tục) làm dịu bớt, làm nhẹ bớt; làm cho bớt cường điệu
soft sawder
* danh từ
- lời khen, lời tán tụng
soft soap
* danh từ
- xà phòng mềm
- (thông tục) lời nịnh hót; lời phủ dụ, lời xoa dịu
* ngoại động từ
- xát xà phòng mềm vào
- (thông tục) nịnh hót; phủ dụ, xoa dịu
soft tack
* danh từ
- (hàng hải) bánh mì (đối lại với bánh khô)
soft-boiled
* tính từ
- luộc lòng đào (trứng)
soft-headed
* tính từ
- khờ khạo, ngờ nghệch
soft-hearted
* tính từ
- dễ thương cảm, đa cảm; từ tâm
soft-spoken
* tính từ
- nói nhẹ nhàng, nói dịu dàng
softness
* danh từ
- tính mềm dẻo
- tính dịu dàng
- tính nhu nhược, tính uỷ mị, tính ẻo lả
- sự khờ khạo
internal convertibility of soft currencies
- (Econ) Khả năng chuyển đổi trong nước của tiền yếu.
+ Điều kiện dễ dàng cho công dân một nước muốn đổi nội tệ với khối lượng tiền không hạn chế lấy ngoại tệ theo một tỷ giá do ngân hàng trung ương quy định ở những nơi về việc sử dụng ngoại tệ được hạn chế trong các giao dịch thuộc TÀI KHOẢN VÃNG LAI.
soft loan
- (Econ) Vốn vay ưu đãi.
+ Một khoản vay không lãi hoặc có lãi suất thấp hơn mức chi phí vốn vay.
medium-soft
* tính từ
- có độ mềm trung bình
semi-soft
* tính từ
- mềm vừa
soft drug
* danh từ
- một loại ma túy có thể không gây ra nghiện (chất cần sa ) và ít nguy hiểm hơn loại ma túy nặng như hêrôin
soft fruit
* danh từ
- loại quả nhỏ, không hạt như dâu tây và nho Hy lạp
soft landing
* danh từ
- sự đổ bộ nhẹ nhàng (của con tàu vũ trụ lên mặt trăng mà không bị hư hỏng hoặc hủy hoại)
soft option
* danh từ
- sự bở ăn; sự dễ xơi
- sự thay đổi theo hướng dễ hơn, giải pháp mềm hơn
soft palate
* danh từ
- vòm mềm; ngạc mềm (phần sau của vòm miệng)
soft porn
* danh từ
- sách báo khiêu dâm loại ít lộ liễu, ít dữ dội
soft roe
* danh từ
- sẹ, tinh dịch cá đực
soft shoulder
* danh từ
- bờ yếu của ven đường không thích hợp cho xe cộ chạy trên đó
soft-boil
* ngoại động từ
- luộc trứng lòng đào
soft-bound
* tính từ
- đóng bìa mềm (sách)
soft-chancre
* danh từ
- (y học) bệnh hạ cam
soft-coal
* danh từ
- than đá cháy chậm
soft-currency
* danh từ
- tiền không đổi được (khó đổi được) thành vàng; thành tiền
soft-drink
* danh từ
- nước uống ngọt không có rượu
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: