English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: soap-box

Best translation match:
English Vietnamese
soap-box
* danh từ
- hòm đựng xà phòng
- bục (cho các diễn giả ở ngoài phố)
* tính từ
- (thuộc) bài diễn thuyết ở ngoài phố; có tính chất diễn thuyết ở ngoài phố; (thuộc) diễn giả ở ngoài phố
=soap-box orator+ diễn giả ở ngoài phố
* nội động từ
- diễn thuyết ở ngoài phố
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: