English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sniffing

Best translation match:
English Vietnamese
sniffing
* tính từ
- khụt khịt, sổ mũi
* danh từ
- sự khụt khịt
- chứng sổ mũi

Probably related with:
English Vietnamese
sniffing
lởn vởn ; xúm ; đa ́ nh ; ̀ đa ́ nh ; ̉ ;
sniffing
lởn vởn ; xúm ;

May related with:
English Vietnamese
sniffing
* tính từ
- khụt khịt, sổ mũi
* danh từ
- sự khụt khịt
- chứng sổ mũi
glue-sniffing
* danh từ
- sự hít phải hơi độc của keo dán
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: