English to Vietnamese
Search Query: sniffing
Best translation match:
English | Vietnamese |
sniffing
|
* tính từ
- khụt khịt, sổ mũi * danh từ - sự khụt khịt - chứng sổ mũi |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sniffing
|
lởn vởn ; xúm ; đa ́ nh ; ̀ đa ́ nh ; ̉ ;
|
sniffing
|
lởn vởn ; xúm ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
sniffing
|
* tính từ
- khụt khịt, sổ mũi * danh từ - sự khụt khịt - chứng sổ mũi |
glue-sniffing
|
* danh từ
- sự hít phải hơi độc của keo dán |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet