English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: snide

Best translation match:
English Vietnamese
snide
* tính từ
- (từ lóng) giả, giả mạo
- láu cá; ác ý
=a snide remark+ một nhận xét ác ý
* danh từ
- (từ lóng) bạc đồng giả
- đồ nữ trang giả

May be synonymous with:
English English
snide; sneering; supercilious
expressive of contempt

May related with:
English Vietnamese
snidely
* phó từ
- giả, giả mạo
- ác ý, cạnh khoé
snideness
* danh từ
- sự giả, sự giả mạo
- sự ác ý, sự cạnh khoé
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: