English to Vietnamese
Search Query: sneaker
Best translation match:
English | Vietnamese |
sneaker
|
* danh từ
- người lén lút vụng trộm - (số nhiều) giày đi êm (để đánh quần vợt...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
sneaker
|
giày thể thao ;
|
sneaker
|
giày thể thao ;
|
May be synonymous with:
English | English |
sneaker; gym shoe; tennis shoe
|
a canvas shoe with a pliable rubber sole
|
sneaker; canary; fink; sneak; snitch; snitcher; stool pigeon; stoolie; stoolpigeon
|
someone acting as an informer or decoy for the police
|
May related with:
English | Vietnamese |
sneakers
|
* danh từ & số nhiều
- giày để chơi quần vợt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet