English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sneak

Best translation match:
English Vietnamese
sneak
* danh từ
- người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ
-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hớt lẻo, đức mách lẻo
- (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê)
* nội động từ
- trốn, lén
=to sneak off (away)+ trốn đi, lén đi
=to sneak in+ lẻn vào
-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mách lẻo
* ngoại động từ
-(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ăn cắp, xoáy
- mang lén, đưa lén
!to sneak out of
- lén lút lẩn tránh (công việc...)

Probably related with:
English Vietnamese
sneak
bắt đầu ; giấu ; hại ; lén lút ; lén lút đưa cả ; lén lấy ; lén ; lén đánh ; lấy ; lần theo ; lẻn vô ; lẻn ; lẽn ; lọt ; mang đến ; phải rình rập để thoát ; rình rập để thoát ; thôi ; trốn ; vào ; vượt ; đem ; đưa ; đột nhập ; ̃ le ̉ ;
sneak
giấu ; hô ; hại ; lén lút ; lén lút đưa cả ; lén lấy ; lén ; lén đánh ; lấy ; lần theo ; lẻn vô ; lẻn ; lẽn ; lọt ; mang đến ; phải rình rập để thoát ; rình rập để thoát ; trốn ; vượt ; đem ; đưa ; đột nhập ; ̃ le ̉ ;

May be synonymous with:
English English
sneak; prowler; stalker
someone who prowls or sneaks about; usually with unlawful intentions
sneak; canary; fink; sneaker; snitch; snitcher; stool pigeon; stoolie; stoolpigeon
someone acting as an informer or decoy for the police
sneak; creep; mouse; pussyfoot
to go stealthily or furtively
sneak; abstract; cabbage; filch; hook; lift; nobble; pilfer; pinch; purloin; snarf; swipe
make off with belongings of others
sneak; slip
pass on stealthily
sneak; furtive; sneaky; stealthy; surreptitious
marked by quiet and caution and secrecy; taking pains to avoid being observed

May related with:
English Vietnamese
sneak preview
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) sự chiếu thử một bộ phim (để lấy ý kiến của một số người trước khi đem chiếu rộng rãi)
sneak-thief
* danh từ
- kẻ cắp vặt (lấy đồ vật để gần cửa sổ, cửa ra vào), kẻ đánh cắp lén
sneaking
* tính từ
- vụng trộm, lén lút, giấu giếm, thầm lén
=to have a sneaking fondness for somebody+ thầm mến ai
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: