English to Vietnamese
Search Query: snake
Best translation match:
English | Vietnamese |
snake
|
* danh từ
- con rắn - người nham hiểm nhẫn tâm !to see snakes - mê sảng rượu !Snakes! - ức quá!, cáu quá! !a snake in the grass - sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật !to raise (wake) snakes - làm náo động; gây chuyện đánh nhau !to warm (cherish) a snake in one's bosom - nuôi ong tay áo * nội động từ - ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc * ngoại động từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kéo mạnh, giật |
Probably related with:
English | Vietnamese |
snake
|
bị rắn ; con ră ; con rắn lại ; con rắn ; con rắn độc ; có rắn ; hình con rắn này ; hình con rắn ; mắt rắn ; nghĩ ; ră ; ră ́ n ; rắn kìa ; rắn ngoài kia ; rắn thì chẳng ; rắn ; rắn ăn ; rắn độc ; t con ră ́ n ; xà quyền ; xà ; đồ con rắn độc ;
|
snake
|
bị rắn ; con ră ; con rắn lại ; con rắn ; con rắn độc ; có rắn ; hình con rắn này ; hình con rắn ; mắt rắn ; nghĩ ; ră ; ră ́ n ; rắn kìa ; rắn ngoài kia ; rắn thì chẳng ; rắn ; rắn ăn ; rắn độc ; t con ră ́ n ; xà quyền ; xà ; đồ con rắn độc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
snake; ophidian; serpent
|
limbless scaly elongate reptile; some are venomous
|
snake; snake in the grass
|
a deceitful or treacherous person
|
snake; snake river
|
a tributary of the Columbia River that rises in Wyoming and flows westward; discovered in 1805 by the Lewis and Clark Expedition
|
snake; hydra
|
a long faint constellation in the southern hemisphere near the equator stretching between Virgo and Cancer
|
May related with:
English | Vietnamese |
diamond-snake
|
* danh từ
- loài trăn Uc |
snake skin
|
* danh từ
- da rắn |
snake-bird
|
* danh từ
- (động vật học) chim cổ rắn (họ bồ nông) |
snake-charmer
|
* danh từ
- người bắt rắn |
snake-charming
|
* danh từ
- thuật bắt rắn |
snake-fence
|
* danh từ
- hàng rào chữ chi (bằng thân cây đặt nằm đầu nọ gối vào đầu kia) |
snake-lizard
|
* danh từ
- (động vật học) thằn lằn rắn |
snake-root
|
-root)
/'sneikru:t/ * danh từ - cây chữa rắn cắn (nhiều loài cây khác nhau) |
snake-weed
|
* danh từ
- (thực vật học) cây quyển sâm |
chicken-snake
|
* danh từ
- (động vật) rắn bắt gà con; rắn ăn trứng |
garter-snake
|
* danh từ
- rắn không độc có sọc dài ở Mỹ |
grass snake
|
* danh từ
- loại rắn nhỏ không độc |
rock-snake
|
* danh từ
- (động vật học) con trăng đá |
snake-bite
|
* danh từ
- vết rắn cắn |
snake-dance
|
* danh từ
- điệu vũ nghi lễ treo mang rắn hay bắt chước rắn * ngoại động từ - khiêu vũ bắt chước rắn |
snake-head
|
* danh từ
- (động vật học) cá chuối |
snake-like
|
* tính từ
- như rắn |
snake-locked
|
* tính từ
- xoắn như rắn (tóc) |
snakes!
|
- thành ngữ snake
- Snakes! - ức quá!, cáu quá! - thành ngữ snake - Snakes! - ức quá!, cáu quá! |
snaking
|
* danh từ
- sự lượn ngoằn ngoèo |
water-snake
|
* danh từ
- rắn nước |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet