English to Vietnamese
Search Query: smokelessness
Best translation match:
English | Vietnamese |
smokelessness
|
* danh từ
- sự không có khói |
May related with:
English | Vietnamese |
smokeless powder
|
* danh từ
- (quân sự) thuốc súng không khói |
smokelessness
|
* danh từ
- sự không có khói |
smokeless-marker
|
* danh từ
- tín hiệu bằng khói |
smokeless-pipe
|
* danh từ
- ống dẫn khói |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet