English to Vietnamese
Search Query: smoked
Best translation match:
English | Vietnamese |
smoked
|
-dried)
/'smouk'draid/ * tính từ - hun khói, sấy khói (thịt...) |
Probably related with:
English | Vietnamese |
smoked
|
hun khói ; hút thuốc ; hút ; mình hút ; sẽ đốt hết bọn ; vừa hút ; xông khói ; xử tử ; đã nghiện thuốc ; đã ;
|
smoked
|
hun khói ; hút thuốc ; hút ; mình hút ; pa ; sẽ đốt hết bọn ; vừa hút ; xông khói ; xử tử ; đã nghiện thuốc ;
|
May be synonymous with:
English | English |
smoked; smoke-cured; smoke-dried
|
(used especially of meats and fish) dried and cured by hanging in wood smoke
|
May related with:
English | Vietnamese |
chain-smoke
|
* động từ
- hút (thuốc lá) hết điếu nọ đến điếu kia, hút liên tục |
smoke-ball
|
* danh từ
- đạn khói, đạn hoả mù |
smoke-bell
|
* danh từ
- cái chụp khói, cái nón thông phong |
smoke-black
|
* danh từ
- muội, bồ hóng |
smoke-bomb
|
* danh từ
- bom khói, bom hoả mù |
smoke-consumer
|
* danh từ
- máy hút khói |
smoke-consuming
|
* tính từ
- hút khói, trừ khói |
smoke-dry
|
* ngoại động từ
- hun khói, sấy khói |
smoke-house
|
* danh từ
- nơi hun khói, nơi sấy khói (cá, thịt...) |
smoke-jack
|
* danh từ
- lò quay (thịt) bằng hơi nóng |
smoke-plant
|
-tree)
/'smouktri:/ * danh từ - (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột) |
smoke-rocket
|
* danh từ
- pháo khói (bắn vào ống dẫn nước, dẫn dầu... để tìm chỗ rò) |
smoke-room
|
-room)
/'smoukiɳ'rum/ * danh từ - phòng hút thuốc !smoke-room talk - chuyện tán gẫu của đàn ông (ở phòng hút thuốc) |
smoke-screen
|
* danh từ
- (quân sự), (hàng hải) màn khói, màn hoả mù - (nghĩa bóng) màn khói, bình phong (che giấu âm mưu) |
smoke-stack
|
* danh từ
- ống khói (trên tàu) |
smoke-tree
|
-tree)
/'smouktri:/ * danh từ - (thực vật học) cây hoa khói, cây côtinut (họ đào lột hột) |
smoked
|
-dried)
/'smouk'draid/ * tính từ - hun khói, sấy khói (thịt...) |
smoked-dried
|
-dried)
/'smouk'draid/ * tính từ - hun khói, sấy khói (thịt...) |
smoke grenade
|
* danh từ
- bom khói; lựu đạn khói |
smoke-ammunition
|
* danh từ
- đạn khói |
smoke-curing
|
* danh từ
- sự hun khói; xử lý bằng khói |
smoke-shell
|
* danh từ
- (quân sự) đạn khói |
smoke-test
|
* danh từ
- sự thử bằng khói (để kiểm tra độ kín) |
smoke-tight
|
* tính từ
- không thông khói |
smoke-tude
|
* danh từ
- ống dẫn khói, dẫn lửa (ở nồi hơi) |
smoking
|
* danh từ
- sự hút thuốc; hành động hút thuốc, thói quen hút thuốc |
tobacco-smoke
|
* danh từ
- khói thuốc lá |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet