English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: smeller

Best translation match:
English Vietnamese
smeller
* danh từ
- người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi
=a cheese smeller+ người ngửi để thử phó mát
- người hôi, vật hôi
- (từ lóng) cái mũi
- (từ lóng) cú đánh vào mũi
- (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác

May related with:
English Vietnamese
smeller
* danh từ
- người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi
=a cheese smeller+ người ngửi để thử phó mát
- người hôi, vật hôi
- (từ lóng) cái mũi
- (từ lóng) cú đánh vào mũi
- (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: