English to Vietnamese
Search Query: smeller
Best translation match:
English | Vietnamese |
smeller
|
* danh từ
- người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi =a cheese smeller+ người ngửi để thử phó mát - người hôi, vật hôi - (từ lóng) cái mũi - (từ lóng) cú đánh vào mũi - (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác |
May related with:
English | Vietnamese |
smeller
|
* danh từ
- người ngửi; người chuyên ngửi (để thử cái gì...); vật đánh hơi =a cheese smeller+ người ngửi để thử phó mát - người hôi, vật hôi - (từ lóng) cái mũi - (từ lóng) cú đánh vào mũi - (từ lóng) người hay dính mũi vào việc của người khác |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet