English to Vietnamese
Search Query: smarmy
Best translation match:
English | Vietnamese |
smarmy
|
* tính từ
- (thông tục) xun xoe, nịnh nọt |
May be synonymous with:
English | English |
smarmy; buttery; fulsome; oily; oleaginous; soapy; unctuous
|
unpleasantly and excessively suave or ingratiating in manner or speech
|
May related with:
English | Vietnamese |
smarmy
|
* tính từ
- (thông tục) xun xoe, nịnh nọt |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet