English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: belongings

Best translation match:
English Vietnamese
belongings
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
- của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai)
- bà con họ hàng (của ai)
- những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì)

Probably related with:
English Vietnamese
belongings
môn ; tư trang ; vật dụng cá nhân ; đạc ; đồ đạc cá nhân ; đồ đạc ;
belongings
dọn đồ đạc ; môn ; tư trang ; vật dụng cá nhân ; đạc ; đồ đạc cá nhân ; đồ đạc ;

May be synonymous with:
English English
belongings; holding; property
something owned; any tangible or intangible possession that is owned by someone

May related with:
English Vietnamese
belongings
* (bất qui tắc) danh từ số nhiều
- của cải; đồ dùng; đồ đạc, hành lý (của ai)
- bà con họ hàng (của ai)
- những cái đó liên quan (tới một vấn đề gì)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: