English to Vietnamese
Search Query: bellied
Best translation match:
English | Vietnamese |
bellied
|
* tính từ
|
May be synonymous with:
English | English |
bellied; bellying; bulbous; bulging; bulgy; protuberant
|
curving outward
|
May related with:
English | Vietnamese |
belly
|
* danh từ
- bụng; dạ dày =with an empty belly+ bụng đói =to be belly pinched+ kiến bò bụng, đói - bầu (bình, lọ); chỗ khum lên (mặt đàn viôlông), chỗ phồng ra (buồm) !a hungry belly has no ears - (tục ngữ) bụng đói thì tai điếc * động từ - (thường) + out phồng ra (cánh buồm...) |
bellyful
|
* danh từ
- bụng (đầy) - sự chán ngấy =to have one's bellyful of...+ chán ngấy... |
pot-bellied
|
* tính từ
- phệ bụng |
swag-bellied
|
* tính từ
- phệ bụng |
bellied
|
* tính từ
|
casus belli
|
* danh từ
- biến cố khai mào một cuộc chiến tranh |
yellow-bellied
|
* tính từ
- (từ lóng) nhút nhát; nhát gan = I always suspected he was yellow-bellied+lúc nào tôi cũng nghi là nó nhát gan |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet