English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: sleep

Best translation match:
English Vietnamese
sleep
* danh từ
- giấc ngủ; sự ngủ
=in one's sleep+ trong khi ngủ
=the sleep of just+ giấc ngủ ngon
=sleep that knows no breaking+ giấc ngàn thu
=broken sleep+ giấc ngủ trằn trọc
=to go to sleep+ đi ngủ
=to fall on sleep+ (từ cổ,nghĩa cổ) đi ngủ; (nghĩa bóng) chết
- sự nghỉ ngơi, sự tĩnh dưỡng
- sự chết
* nội động từ slept
- ngủ
=to sleep like a log (top)+ ngủ say
- ngủ giấc ngàn thu
- ngủ trọ, ngủ đỗ
=to sleep at a boarding-house+ ngủ ở nhà trọ
- (+ with) ngủ, ăn nằm (với ai)
=to sleep around+ ăn nằm lang chạ
- nằm yên
=sword sleeps in scabbard+ gươm nằm yên trong bao
* ngoại động từ
- ngủ (một giấc ngủ)
=to sleep the sleep of the just+ ngủ một giấc ngủ ngon
- có đủ chỗ ngủ cho
=this lodging sleeps 50 men+ chỗ trọ này có đủ chỗ ngủ cho 50 người
!to sleep away
- ngủ cho qua (ngày giờ)
=to sleep hours away+ ngủ cho qua giờ
!to sleep in nh to live in
- (Ê-cốt) ngủ muộn, ngủ quên, ngủ quá giờ
=to be slep in+ dùng để ngủ; có người ngủ
=the bed had not been slept in for months+ giường không có người ngủ đã hàng tháng rồi
!to sleep off
- ngủ đã sức
- ngủ cho hết (tác dụng của cái gì)
=to sleep off one's headache+ ngủ cho hết nhức đầu
=to sleep it off+ ngủ cho giã rượu
!to sleep on; to sleep upon; to sleep over
- gác đến ngày mai
=to sleep on a question+ gác một vấn đề đến ngày mai
!let sleeping dogs lie
- (xem) dog
!the top sleeps
- con cù quay tít

Probably related with:
English Vietnamese
sleep
an giấc ; anh ngủ ; anh ; buồn ngủ quá ; buồn ngủ ; bây ngủ ; bất ; c ngon giâ ; c ngon giâ ́ ; c ngu ̉ ; chuyện nữa ; chuyện ; chìm vào giấc ngủ ; chợp mắt ; chợp ; có ngủ ; có thể ngủ được ; có thể ; cô ngủ ; cạnh ; của giấc ngủ ; cứ ngủ ; cứ việc ngủ ; dậy ; dễ ngủ ; dễ thở ; dỗ được giấc ngủ ; em ; giâ ́ c ngu ̉ ; giấc mơ ; giấc ngủ của ; giấc ngủ mà ; giấc ngủ ; giấc ; giấc đi nhé ; giấc đi ; giờ dõi ; giờ giấc ngủ nghỉ ; giờ ngủ ; gác ; hoă ; hãy ngủ ; hãy yên ngủ ; hệ ; họ ngủ ; khi không được ngủ ; khi ngủ là ; khi ngủ ; khi ; không ngon giấc ; không ngủ ; không phải ; khỏi ; lo ; làm tình ; lúc ngủ ; lưỡng lự ; mà ngủ ; mô ; mơ ; mất ngủ mà ; mất ngủ ; mất ; mắt bự ; một chút ; một giấc ngủ ; mớ ; nghi ̉ sơ ; ngon giấc ; ngon ; ngu ; ngu ̉ nghi ̉ ; ngu ̉ ngoa ; ngu ̉ ; ngu ̉ đi ; ngç ; ngũ đi ; ngũ đi đã ; ngơi nghỉ ; ngạt ; ngủ chút ; ngủ chút đi ; ngủ chứ ; ngủ cũng ; ngủ của anh ; ngủ dậy ; ngủ gật ; ngủ gục ; ngủ không ngon ; ngủ không ; ngủ không được ; ngủ luôn ; ngủ mà ; ngủ mê ; ngủ một chút thôi ; ngủ một chút ; ngủ nghê gì được ; ngủ nghỉ ; ngủ ngon chứ ; ngủ ngon ; ngủ nhé ; ngủ nổi ; ngủ nữa ; ngủ phải ; ngủ quá ; ngủ quên ; ngủ say ; ngủ sâu ; ngủ thôi ; ngủ tí ; ngủ tí đi ; ngủ yên ; ngủ ; ngủ đi ; ngủ đó ; ngủ đông ; ngủ được ngon giấc ; ngủ được ngon ; ngủ được vì chuyện ; ngủ được vì chuyện đó ; ngủ được ; nhé ; nhắm mắt lại ; nhắm mắt ; nào ngủ được ; nên ngủ ; nơi ngủ ; nằm luôn ; nằm nghỉ ; nằm ngủ ; nằm ; nịnh bợ ; phải ngủ ; phải ; phải đi ngủ ; ru ngủ ; rút ; rồi ; say giấc ; say ngủ ; say ; suy ; sẽ ngủ ; sẽ nằm cho ; sẽ nằm ; ta ngủ ; ta ngủ được ; thái ngủ ; thể làm ; thể ngủ được ; thể ; thứ em ; tình ; tôi không ngủ ; tối nay ; tối ; việc ngủ mà ; việc ngủ ; vào giấc ngủ ; vào ; vê ̀ đi ; vì tôi ; về giấc ngủ ; về việc ngủ ; yên giấc ; yên tâm mà ngủ ; đang ngủ ; đi ngu ̉ nhe ; đi ngu ̉ rô ; đi ngu ̉ rô ̀ ; đi ngu ̉ ; đi ngủ mà không ; đi ngủ mà ; đi ngủ ; đi ngủ đi ; đi ; đêm ; được giấc ngủ an ; được ngủ ; được ; đến bản ; ̀ ngu ̉ ; ́ c ngu ̉ ; ́ giâ ́ c ngu ̉ ; ̉ ha ; ̉ ngu ; ̉ ngu ̉ ; ̉ ; ̣ c ngon giâ ; ̣ c ngon giâ ́ ; ở ;
sleep
an giấc ; anh ngủ ; anh ; buồn ngủ quá ; buồn ngủ ; bây ngủ ; c ngon giâ ; c ngon giâ ́ ; c ngu ̉ ; chuyện nữa ; chuyện ; chìm vào giấc ngủ ; chợp mắt ; chợp ; có ngủ ; có thể ngủ được ; có thể ; cô ngủ ; cạnh ; của giấc ngủ ; cứ ngủ ; cứ việc ngủ ; dậy ; dễ ngủ ; dễ thở ; dỗ được giấc ngủ ; em ; giâ ́ c ngu ̉ ; giấc mơ ; giấc ngủ của ; giấc ngủ mà ; giấc ngủ ; giấc ; giấc đi nhé ; giấc đi ; giờ dõi ; giờ giấc ngủ nghỉ ; giờ ngủ ; gác ; hoă ; hãy ngủ ; hãy yên ngủ ; hệ ; họ ngủ ; khi không được ngủ ; khi ngủ là ; khi ngủ ; không ngon giấc ; không ngủ ; làm tình ; lúc ngủ ; lưỡng lự ; mà ngủ ; mô ; mă ; mơ ; mất ngủ mà ; mất ngủ ; mất ; mắt bự ; một giấc ngủ ; mớ ; nghi ̉ sơ ; ngon giấc ; ngon ; ngu ; ngu ̉ nghi ̉ ; ngu ̉ ngoa ; ngu ̉ ; ngu ̉ đi ; ngç ; ngũ đi ; ngũ đi đã ; ngơi nghỉ ; ngạt ; ngủ chút ; ngủ chút đi ; ngủ chứ ; ngủ cũng ; ngủ của anh ; ngủ dậy ; ngủ gật ; ngủ gục ; ngủ không ngon ; ngủ không ; ngủ không được ; ngủ luôn ; ngủ mà ; ngủ mê ; ngủ một chút thôi ; ngủ một chút ; ngủ nghê gì được ; ngủ nghỉ ; ngủ ngon chứ ; ngủ ngon ; ngủ nhé ; ngủ nổi ; ngủ nữa ; ngủ phải ; ngủ quá ; ngủ quên ; ngủ say ; ngủ sâu ; ngủ thôi ; ngủ tí ; ngủ tí đi ; ngủ yên ; ngủ ; ngủ đi ; ngủ đó ; ngủ đông ; ngủ được ngon giấc ; ngủ được ngon ; ngủ được vì chuyện ; ngủ được vì chuyện đó ; ngủ được ; nhé ; nhắm mắt lại ; nhắm mắt ; nhủ ; nào ngủ được ; nên ngủ ; nơi ngủ ; nằm luôn ; nằm nghỉ ; nằm ngủ ; nằm ; nịnh bợ ; phải ngủ ; phải ; phải đi ngủ ; ru ngủ ; rút ; rồi ; rời khỏi ; say giấc ; say ngủ ; say ; suy ; sẽ ngủ ; sẽ nằm cho ; sẽ nằm ; ta ngủ ; ta ngủ được ; thuốc ; thể làm ; thể ngủ được ; thể ; thụ ; thứ em ; tình ; tôi không ngủ ; tối nay ; tối ; việc ngủ mà ; việc ngủ ; vào giấc ngủ ; vào ; vê ̀ đi ; về giấc ngủ ; về việc ngủ ; xử bất ; yên giấc ; yên tâm mà ngủ ; đang ngủ ; đi ngu ̉ nhe ; đi ngu ̉ rô ; đi ngu ̉ rô ̀ ; đi ngu ̉ ; đi ngủ mà không ; đi ngủ mà ; đi ngủ ; đi ngủ đi ; đi ; đêm ; được giấc ngủ an ; được ngủ ; được ; đến bản ; ̀ ngu ̉ ; ́ c ngu ̉ ; ̉ ngu ; ̉ ngu ̉ ; ̣ c ngon giâ ; ̣ c ngon giâ ́ ; ở ;

May be synonymous with:
English English
sleep; slumber
a natural and periodic state of rest during which consciousness of the world is suspended
sleep; sopor
a torpid state resembling deep sleep
sleep; nap
a period of time spent sleeping
sleep; eternal rest; eternal sleep; quietus; rest
euphemisms for death (based on an analogy between lying in a bed and in a tomb)

May related with:
English Vietnamese
beauty-sleep
* danh từ
- giấc ngủ sớm (trước nửa đêm)
cat-sleep
* danh từ
- giấc ngủ ngắn
* nội động từ
- chợp mắt đi một tí
dog-sleep
* danh từ
- giấc ngủ lơ mơ, giấc ngủ chập chờn
last sleep
* danh từ
- giấc ngàn thu
=the long last sleep+ giấc ngàn thu
sleep-walker
* danh từ
- người ngủ đi rong, người miên hành
sleep-walking
* danh từ
- (y học) sự ngủ đi rong, sự miên hành
fox-sleep
* danh từ
- giấc ngủ giả vờ
sleeping
* danh từ
- sự ngừng lại giữa chừng
= the sleeping of the business+tình trạng công việc ngừng lại giữa chừng
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: