English to Vietnamese
Search Query: skipper
Best translation match:
English | Vietnamese |
skipper
|
* danh từ
- người nhảy dây - người đọc sách hay bỏ quãng - (động vật học) bướm nâu - (động vật học) cá thu đao - thuyền trưởng - (hàng không) hoa tiêu trưởng - (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân |
Probably related with:
English | Vietnamese |
skipper
|
cơ trưởng ; giờ thuyền trưởng ; hoa tiêu ; sếp ; thuyê ; thuyền trưởng ; trưởng ; đội trưởng ;
|
skipper
|
cơ trưởng ; giờ thuyền trưởng ; hoa tiêu ; sếp ; thuyê ; thuyền trưởng ; trưởng ; đội trưởng ;
|
May be synonymous with:
English | English |
skipper; captain; master; sea captain
|
an officer who is licensed to command a merchant ship
|
skipper; captain
|
the naval officer in command of a military ship
|
May related with:
English | Vietnamese |
skipper
|
* danh từ
- người nhảy dây - người đọc sách hay bỏ quãng - (động vật học) bướm nâu - (động vật học) cá thu đao - thuyền trưởng - (hàng không) hoa tiêu trưởng - (thể dục,thể thao) đội trưởng, thủ quân |
skipper
|
cơ trưởng ; giờ thuyền trưởng ; hoa tiêu ; sếp ; thuyê ; thuyền trưởng ; trưởng ; đội trưởng ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet