English to Vietnamese
Search Query: skinned
Best translation match:
English | Vietnamese |
skinned
|
* tính từ
- (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó |
Probably related with:
English | Vietnamese |
skinned
|
bộ da các ; lột da này ; lột da ;
|
skinned
|
bộ da các ; lột da này ; lột da ;
|
May related with:
English | Vietnamese |
goose-skin
|
-skin) /'gu:sskin/
* danh từ - da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...) |
kid-skin
|
* danh từ
- da dê non |
onion-skin
|
* danh từ
- vỏ hành - giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt láng) |
scarf-skin
|
* danh từ
- lớp biểu bì, lớp da ngoài |
skin magazine
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) báo ảnh đàn bà khoả thân |
skin-bound
|
* tính từ
- có da bọc căng, căng da - (y học) bị bệnh cứng bì |
skin-deep
|
* tính từ
- nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương) - hời hợt, không sâu, không bền; chỉ có bề ngoài (tình cảm, ấn tượng, sắc đẹp...) |
skin-disease
|
* danh từ
- (y học) bệnh ngoài da |
skin-diver
|
* danh từ
- thợ lặn trần (không mặc áo lặn) |
skin-dresser
|
* danh từ
- người thuộc da lông |
skin-game
|
* danh từ
- (từ lóng) sự lừa đảo |
skin-grafting
|
* danh từ
- (y học) sự ghép da, sự vá da |
skinful
|
* danh từ
- bầu đầy (rượu, nước) - (thông tục) bụng đầy !he's got a good skinful - nó say bí tỉ |
snake skin
|
* danh từ
- da rắn |
swan-skin
|
* danh từ
- hàng flanen mịn |
thick-skinned
|
* tính từ
- có da dày - (nghĩa bóng) trơ, lì, vô liêm sỉ, không biết nhục |
thin-skinned
|
* tính từ
- có da mỏng - (nghĩa bóng) dễ mếch lòng, dễ chạm tự ái |
veal-skin
|
* danh từ
- (y học) chứng lang ben |
water-skin
|
* danh từ
- túi da đựng nước |
oil-skin
|
* danh từ
- vải dầu - |
otter-skin
|
* danh từ
- da rái cá |
skin-diving
|
* danh từ
- môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở) |
skin-flick
|
* danh từ
- phim con heo (phim dâm ô, trụy lạc) |
skin-graft
|
* danh từ
- (phẫu thuật) sự ghép da, sự vá da |
skin-merchant
|
* danh từ
- người bán da thú - (từ lóng) người mộ lính |
skin-poping
|
* danh từ
- việc chích ma túy dưới da |
skinned
|
* tính từ
- (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó |
white-skin
|
* danh từ
- người da trắng (người) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet