English to Vietnamese
Search Query: skinflint
Best translation match:
English | Vietnamese |
skinflint
|
* danh từ
- người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ |
Probably related with:
English | Vietnamese |
skinflint
|
keo kiệt ngoài ; tên keo kiệt ;
|
skinflint
|
keo kiệt ngoài ; tên keo kiệt ;
|
May be synonymous with:
English | English |
skinflint; churl; niggard; scrooge
|
a selfish person who is unwilling to give or spend
|
May related with:
English | Vietnamese |
skinflint
|
* danh từ
- người keo kiệt, người vắt cổ chày ra mỡ |
skinflint
|
keo kiệt ngoài ; tên keo kiệt ;
|
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet