English-Vietnamese Online Translator
Write Word or Sentence (max 1,000 chars):

English to Vietnamese

Search Query: skin

Best translation match:
English Vietnamese
skin
* danh từ
- da, bì
=outer skin+ biểu bì
- vỏ
=orange skin+ vỏ cam
- da thú
- bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...)
- vỏ tàu
!to be no skin off someone's back
- (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai
!to be only skin and bone
- gầy chỉ còn da bọc xương
!he cannot change his skin
- chết thì chết nết không chừa
!to escape by (with) the skin of one's teeth x tooth to fear for one's skin
- sợ mất mạng
!to get under someone's skin
- (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý
- làm cho ai bực tức, chọc tức ai
!to have a thick skin
- cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...)
!to have a thin skin
- dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...)
!near is my shirt, but nearer is my skin x shirt to save one's skin
- chạy thoát
!I would not be in his skin
- tôi không muốn ở địa vị của nó
* ngoại động từ
- lột da
=to skin a rabbit+ lột da một con thỏ
- bóc vỏ, gọt vỏ
- (thông tục) lột quần áo (ai)
- (từ lóng) lừa đảo
- ((thường) + over) bọc lại
* nội động từ
- lột da (rắn)
- đóng sẹo, lên da non (vết thương)
- (thông tục) cởi quần áo
!to skin alive
- lột sống (súc vật)
- (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề
- (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn
!to keep one's eyes skinned
- (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác

Probably related with:
English Vietnamese
skin
bào da ; bộ da ; cho da ; cho ; chăm sóc ; có làn da ; cơ ; da cho ; da chỉ ; da của ; da làm ; da mà ; da mặt ; da mềm ; da một ; da người ; da nào ; da nào đó ; da thịt ; da trên người ; da ; gan ; la ; liên quan ; làm da ; làm ; làn da cô ; làn da ; lại cho ; lốt ; lột da ; lột ; lớp da ; lớp ; lừa bịp ; miếng da ; màu da ; mình ; móc vào da ; một làn da ; một ; ngoài ; nóng ; nước da ; nước ; phần da ; thì lột vỏ ; thể ; trên da ; từng ; vào da ; vỏ ; được da ; đẹp ; đốt làn da ; đồ da ; ̀ da ; ̣ da ;
skin
bào da ; bộ da ; cho da ; cho ; có làn da ; da cho ; da chỉ ; da của ; da làm ; da mà ; da mặt ; da mềm ; da một ; da người ; da nào ; da nào đó ; da thịt ; da trên người ; da ; gan ; liên quan ; làm da ; làn da cô ; làn da ; lại cho ; lốt ; lột da ; lột ; lớp da ; lớp ; lừa bịp ; miếng da ; màu da ; mình ; móc vào da ; một làn da ; một ; nóng ; nước da ; nước khoáng ; phần da ; thâ ; thâ ̀ n ; thâ ̀ ; thì lột vỏ ; trên da ; vào da ; vỏ ; được da ; đẹp ; đồ da ; ̀ da ; ̣ da ;

May be synonymous with:
English English
skin; cutis; tegument
a natural protective body covering and site of the sense of touch
skin; hide; pelt
body covering of a living animal
skin; peel
the rind of a fruit or vegetable
skin; clamber; scramble; shin; shinny; sputter; struggle
climb awkwardly, as if by scrambling
skin; scrape
bruise, cut, or injure the skin or the surface of
skin; bark
remove the bark of a tree
skin; flay; pare; peel
strip the skin off

May related with:
English Vietnamese
goose-skin
-skin) /'gu:sskin/
* danh từ
- da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...)
kid-skin
* danh từ
- da dê non
onion-skin
* danh từ
- vỏ hành
- giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt láng)
scarf-skin
* danh từ
- lớp biểu bì, lớp da ngoài
skin magazine
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) báo ảnh đàn bà khoả thân
skin-bound
* tính từ
- có da bọc căng, căng da
- (y học) bị bệnh cứng bì
skin-deep
* tính từ
- nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương)
- hời hợt, không sâu, không bền; chỉ có bề ngoài (tình cảm, ấn tượng, sắc đẹp...)
skin-disease
* danh từ
- (y học) bệnh ngoài da
skin-diver
* danh từ
- thợ lặn trần (không mặc áo lặn)
skin-dresser
* danh từ
- người thuộc da lông
skin-game
* danh từ
- (từ lóng) sự lừa đảo
skin-grafting
* danh từ
- (y học) sự ghép da, sự vá da
skinful
* danh từ
- bầu đầy (rượu, nước)
- (thông tục) bụng đầy
!he's got a good skinful
- nó say bí tỉ
snake skin
* danh từ
- da rắn
swan-skin
* danh từ
- hàng flanen mịn
veal-skin
* danh từ
- (y học) chứng lang ben
water-skin
* danh từ
- túi da đựng nước
oil-skin
* danh từ
- vải dầu
- quần áo vải dầu
otter-skin
* danh từ
- da rái cá
skin-diving
* danh từ
- môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở)
skin-flick
* danh từ
- phim con heo (phim dâm ô, trụy lạc)
skin-graft
* danh từ
- (phẫu thuật) sự ghép da, sự vá da
skin-merchant
* danh từ
- người bán da thú
- (từ lóng) người mộ lính
skin-poping
* danh từ
- việc chích ma túy dưới da
skinned
* tính từ
- (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó
white-skin
* danh từ
- người da trắng (người)
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: