English to Vietnamese
Search Query: skin
Best translation match:
English | Vietnamese |
skin
|
* danh từ
- da, bì =outer skin+ biểu bì - vỏ =orange skin+ vỏ cam - da thú - bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...) - vỏ tàu !to be no skin off someone's back - (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai !to be only skin and bone - gầy chỉ còn da bọc xương !he cannot change his skin - chết thì chết nết không chừa !to escape by (with) the skin of one's teeth x tooth to fear for one's skin - sợ mất mạng !to get under someone's skin - (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý - làm cho ai bực tức, chọc tức ai !to have a thick skin - cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...) !to have a thin skin - dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...) !near is my shirt, but nearer is my skin x shirt to save one's skin - chạy thoát !I would not be in his skin - tôi không muốn ở địa vị của nó * ngoại động từ - lột da =to skin a rabbit+ lột da một con thỏ - bóc vỏ, gọt vỏ - (thông tục) lột quần áo (ai) - (từ lóng) lừa đảo - ((thường) + over) bọc lại * nội động từ - lột da (rắn) - đóng sẹo, lên da non (vết thương) - (thông tục) cởi quần áo !to skin alive - lột sống (súc vật) - (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề - (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn !to keep one's eyes skinned - (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác |
Probably related with:
English | Vietnamese |
skin
|
bào da ; bộ da ; cho da ; cho ; chăm sóc ; có làn da ; cơ ; da cho ; da chỉ ; da của ; da làm ; da mà ; da mặt ; da mềm ; da một ; da người ; da nào ; da nào đó ; da thịt ; da trên người ; da ; gan ; la ; liên quan ; làm da ; làm ; làn da cô ; làn da ; lại cho ; lốt ; lột da ; lột ; lớp da ; lớp ; lừa bịp ; miếng da ; màu da ; mình ; móc vào da ; một làn da ; một ; ngoài ; nóng ; nước da ; nước ; phần da ; thì lột vỏ ; thể ; trên da ; từng ; vào da ; vỏ ; được da ; đẹp ; đốt làn da ; đồ da ; ̀ da ; ̣ da ;
|
skin
|
bào da ; bộ da ; cho da ; cho ; có làn da ; da cho ; da chỉ ; da của ; da làm ; da mà ; da mặt ; da mềm ; da một ; da người ; da nào ; da nào đó ; da thịt ; da trên người ; da ; gan ; liên quan ; làm da ; làn da cô ; làn da ; lại cho ; lốt ; lột da ; lột ; lớp da ; lớp ; lừa bịp ; miếng da ; màu da ; mình ; móc vào da ; một làn da ; một ; nóng ; nước da ; nước khoáng ; phần da ; thâ ; thâ ̀ n ; thâ ̀ ; thì lột vỏ ; trên da ; vào da ; vỏ ; được da ; đẹp ; đồ da ; ̀ da ; ̣ da ;
|
May be synonymous with:
English | English |
skin; cutis; tegument
|
a natural protective body covering and site of the sense of touch
|
skin; hide; pelt
|
body covering of a living animal
|
skin; peel
|
the rind of a fruit or vegetable
|
skin; clamber; scramble; shin; shinny; sputter; struggle
|
climb awkwardly, as if by scrambling
|
skin; scrape
|
bruise, cut, or injure the skin or the surface of
|
skin; bark
|
remove the bark of a tree
|
skin; flay; pare; peel
|
strip the skin off
|
May related with:
English | Vietnamese |
goose-skin
|
-skin) /'gu:sskin/
* danh từ - da sởn gai ốc (vì lạnh, sợ...) |
kid-skin
|
* danh từ
- da dê non |
onion-skin
|
* danh từ
- vỏ hành - giấy vỏ hành (một loại giấy mỏng, mặt láng) |
scarf-skin
|
* danh từ
- lớp biểu bì, lớp da ngoài |
skin magazine
|
* danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) báo ảnh đàn bà khoả thân |
skin-bound
|
* tính từ
- có da bọc căng, căng da - (y học) bị bệnh cứng bì |
skin-deep
|
* tính từ
- nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương) - hời hợt, không sâu, không bền; chỉ có bề ngoài (tình cảm, ấn tượng, sắc đẹp...) |
skin-disease
|
* danh từ
- (y học) bệnh ngoài da |
skin-diver
|
* danh từ
- thợ lặn trần (không mặc áo lặn) |
skin-dresser
|
* danh từ
- người thuộc da lông |
skin-game
|
* danh từ
- (từ lóng) sự lừa đảo |
skin-grafting
|
* danh từ
- (y học) sự ghép da, sự vá da |
skinful
|
* danh từ
- bầu đầy (rượu, nước) - (thông tục) bụng đầy !he's got a good skinful - nó say bí tỉ |
snake skin
|
* danh từ
- da rắn |
swan-skin
|
* danh từ
- hàng flanen mịn |
veal-skin
|
* danh từ
- (y học) chứng lang ben |
water-skin
|
* danh từ
- túi da đựng nước |
oil-skin
|
* danh từ
- vải dầu - |
otter-skin
|
* danh từ
- da rái cá |
skin-diving
|
* danh từ
- môn lặn trần (có kính bảo hộ, chân chèo và bình dưỡng khí hay ống thông hơi để thở) |
skin-flick
|
* danh từ
- phim con heo (phim dâm ô, trụy lạc) |
skin-graft
|
* danh từ
- (phẫu thuật) sự ghép da, sự vá da |
skin-merchant
|
* danh từ
- người bán da thú - (từ lóng) người mộ lính |
skin-poping
|
* danh từ
- việc chích ma túy dưới da |
skinned
|
* tính từ
- (trong tính từ ghép) có nước da như thế nào đó |
white-skin
|
* danh từ
- người da trắng (người) |
English Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese Word Index:
A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi:
Tweet